Vietnamese Meaning of decrypting
giải mã
Other Vietnamese words related to giải mã
Nearest Words of decrypting
- dedications => đề tặng
- deductions => Khoản khấu trừ
- deeded => chứng nhận
- deeding => hoạt động văn thư
- de-emphases => làm giảm sự nhấn mạnh
- de-emphasis => giảm bớt sự nhấn mạnh
- de-emphasized => Giảm bớt sự nhấn mạnh
- de-emphasizing => Giảm bớt sự nhấn mạnh
- deep pocket => Túi sâu
- deep throat => Họng sâu
Definitions and Meaning of decrypting in English
decrypting
decode sense 1a
FAQs About the word decrypting
giải mã
decode sense 1a
giải mã,phá vỡ,nứt,giải mã,giải quyết,dịch,Giải mã,doping (bị loại),tìm ra,khó hiểu (ra)
Mã hóa,mã hóa,mã hóa,mã hóa,mã hóa,(pha trộn),bóp méo,pha trộn (lên)
decrypted => giải mã, decriminalizing => phi hình sự hóa, decriminalized => phi hình sự hóa, decries => Lên án, decrements => sụt,