FAQs About the word christmas box

hộp quà Giáng sinh

a present given at Christmas for services during the year

No synonyms found.

No antonyms found.

christmas berry => Quả mọng Giáng sinh, christmas bells => Chuông Giáng sinh, christmas begonia => cây nhất điểm, christmas => Giáng sinh, christly => Cơ Đốc,