Vietnamese Meaning of christmas fern
dương xỉ Noel
Other Vietnamese words related to dương xỉ Noel
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of christmas fern
- christmas factor => Yếu tố Giáng sinh
- christmas eve => Đêm Giáng Sinh
- christmas disease => Bệnh máu khó đông type B
- christmas day => Giáng sinh
- christmas carol => Bài hát mừng Giáng sinh
- christmas card => Thiệp giáng sinh
- christmas cake => Bánh Giáng Sinh
- christmas cactus => Xương rồng Giáng sinh
- christmas bush => cây thông Noel
- christmas box => hộp quà Giáng sinh
- christmas flower => Hoa trạng nguyên
- christmas gift => Quà Giáng sinh
- christmas green => Xanh Noel
- christmas holly => Hoa tầm gửi
- christmas present => Quà Giáng sinh
- christmas pudding => Bánh pudding Giáng sinh
- christmas rose => Hoa hồng Giáng sinh
- christmas star => sao Giáng sinh
- christmas stocking => Tất Giáng Sinh
- christmas tree => cây thông Noel
Definitions and Meaning of christmas fern in English
christmas fern (n)
North American evergreen fern having pinnate leaves and dense clusters of lance-shaped fronds
FAQs About the word christmas fern
dương xỉ Noel
North American evergreen fern having pinnate leaves and dense clusters of lance-shaped fronds
No synonyms found.
No antonyms found.
christmas factor => Yếu tố Giáng sinh, christmas eve => Đêm Giáng Sinh, christmas disease => Bệnh máu khó đông type B, christmas day => Giáng sinh, christmas carol => Bài hát mừng Giáng sinh,