Vietnamese Meaning of christmas disease
Bệnh máu khó đông type B
Other Vietnamese words related to Bệnh máu khó đông type B
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of christmas disease
- christmas day => Giáng sinh
- christmas carol => Bài hát mừng Giáng sinh
- christmas card => Thiệp giáng sinh
- christmas cake => Bánh Giáng Sinh
- christmas cactus => Xương rồng Giáng sinh
- christmas bush => cây thông Noel
- christmas box => hộp quà Giáng sinh
- christmas berry => Quả mọng Giáng sinh
- christmas bells => Chuông Giáng sinh
- christmas begonia => cây nhất điểm
- christmas eve => Đêm Giáng Sinh
- christmas factor => Yếu tố Giáng sinh
- christmas fern => dương xỉ Noel
- christmas flower => Hoa trạng nguyên
- christmas gift => Quà Giáng sinh
- christmas green => Xanh Noel
- christmas holly => Hoa tầm gửi
- christmas present => Quà Giáng sinh
- christmas pudding => Bánh pudding Giáng sinh
- christmas rose => Hoa hồng Giáng sinh
Definitions and Meaning of christmas disease in English
christmas disease (n)
a clotting disorder similar to hemophilia A but caused by a congenital deficiency of factor IX
FAQs About the word christmas disease
Bệnh máu khó đông type B
a clotting disorder similar to hemophilia A but caused by a congenital deficiency of factor IX
No synonyms found.
No antonyms found.
christmas day => Giáng sinh, christmas carol => Bài hát mừng Giáng sinh, christmas card => Thiệp giáng sinh, christmas cake => Bánh Giáng Sinh, christmas cactus => Xương rồng Giáng sinh,