Vietnamese Meaning of christmas eve
Đêm Giáng Sinh
Other Vietnamese words related to Đêm Giáng Sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of christmas eve
- christmas disease => Bệnh máu khó đông type B
- christmas day => Giáng sinh
- christmas carol => Bài hát mừng Giáng sinh
- christmas card => Thiệp giáng sinh
- christmas cake => Bánh Giáng Sinh
- christmas cactus => Xương rồng Giáng sinh
- christmas bush => cây thông Noel
- christmas box => hộp quà Giáng sinh
- christmas berry => Quả mọng Giáng sinh
- christmas bells => Chuông Giáng sinh
- christmas factor => Yếu tố Giáng sinh
- christmas fern => dương xỉ Noel
- christmas flower => Hoa trạng nguyên
- christmas gift => Quà Giáng sinh
- christmas green => Xanh Noel
- christmas holly => Hoa tầm gửi
- christmas present => Quà Giáng sinh
- christmas pudding => Bánh pudding Giáng sinh
- christmas rose => Hoa hồng Giáng sinh
- christmas star => sao Giáng sinh
Definitions and Meaning of christmas eve in English
christmas eve (n)
the day before Christmas
FAQs About the word christmas eve
Đêm Giáng Sinh
the day before Christmas
No synonyms found.
No antonyms found.
christmas disease => Bệnh máu khó đông type B, christmas day => Giáng sinh, christmas carol => Bài hát mừng Giáng sinh, christmas card => Thiệp giáng sinh, christmas cake => Bánh Giáng Sinh,