Vietnamese Meaning of christly
Cơ Đốc
Other Vietnamese words related to Cơ Đốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of christly
- christlike => giống Chúa Giê-su
- christless => vô thần
- christine marie evert => Christine Marie Evert
- christie => Christie
- christianness => Kitô giáo
- christianly => theo đạo tin lành
- christianlike => Kitô giáo
- christianizing => giáo dục theo đạo Thiên Chúa
- christianized => Công giáo hóa
- christianize => Kitô giáo hóa
- christmas => Giáng sinh
- christmas begonia => cây nhất điểm
- christmas bells => Chuông Giáng sinh
- christmas berry => Quả mọng Giáng sinh
- christmas box => hộp quà Giáng sinh
- christmas bush => cây thông Noel
- christmas cactus => Xương rồng Giáng sinh
- christmas cake => Bánh Giáng Sinh
- christmas card => Thiệp giáng sinh
- christmas carol => Bài hát mừng Giáng sinh
Definitions and Meaning of christly in English
christly (s)
resembling or showing the spirit of Christ
christly (a.)
Christlike.
FAQs About the word christly
Cơ Đốc
resembling or showing the spirit of ChristChristlike.
No synonyms found.
No antonyms found.
christlike => giống Chúa Giê-su, christless => vô thần, christine marie evert => Christine Marie Evert, christie => Christie, christianness => Kitô giáo,