Vietnamese Meaning of chode
chode
Other Vietnamese words related to chode
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chode
- choctaws => Người Choctaw
- choctaw => choctaw
- chocolate-coloured => màu sô cô la
- chocolate-colored => màu sô cô la
- chocolate-brown => nâu sô-cô-la
- chocolate truffle => Sô cô la truffle
- chocolate tree => Cây ca cao
- chocolate syrup => Siro sô cô la
- chocolate sauce => xốt sô cô la
- chocolate root => Rễ sô cô la
- choeronycteris => Dơi mũi lợn
- choeronycteris mexicana => Dơi mũi dài Mexico
- chogset => chogset
- choice => lựa chọn
- choice morsel => thức ăn hảo hạng
- choice of words => sự lựa chọn về từ ngữ
- choiceful => có nhiều sự lựa chọn
- choicely => Một cách hết sức tùy ý
- choiceness => sự lựa chọn
- choir => Dàn hợp xướng
Definitions and Meaning of chode in English
chode ()
the old imp. of chide. See Chide.
FAQs About the word chode
Definition not available
the old imp. of chide. See Chide.
No synonyms found.
No antonyms found.
choctaws => Người Choctaw, choctaw => choctaw, chocolate-coloured => màu sô cô la, chocolate-colored => màu sô cô la, chocolate-brown => nâu sô-cô-la,