Vietnamese Meaning of childbed fever
Sốt sản hậu
Other Vietnamese words related to Sốt sản hậu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of childbed fever
- childbed => Sinh nở
- childbearing => sinh con
- child welfare service => Dịch vụ bảo vệ trẻ em
- child welfare agency => Cơ quan bảo vệ trẻ em
- child support => Tiền cấp dưỡng nuôi con
- child study => Nghiên cứu trẻ em
- child psychology => Tâm lý trẻ em
- child prodigy => Thần đồng
- child neglect => Bỏ bê trẻ em
- child care => chăm sóc trẻ em
- childbirth => sinh con
- childbirth-preparation class => Lớp học tiền sản
- childcare => chăm sóc trẻ em
- child-centered => Tập trung vào trẻ em
- childcrowing => tiếng trẻ con crying
- childe => Trẻ con
- childe hassam => Childe Hassam
- childed => có con
- childermas day => Ngày lễ Trẻ thơ vô tội
- childhood => tuổi thơ
Definitions and Meaning of childbed fever in English
childbed fever (n)
serious form of septicemia contracted by a woman during childbirth or abortion (usually attributable to unsanitary conditions); formerly widespread but now uncommon
FAQs About the word childbed fever
Sốt sản hậu
serious form of septicemia contracted by a woman during childbirth or abortion (usually attributable to unsanitary conditions); formerly widespread but now unco
No synonyms found.
No antonyms found.
childbed => Sinh nở, childbearing => sinh con, child welfare service => Dịch vụ bảo vệ trẻ em, child welfare agency => Cơ quan bảo vệ trẻ em, child support => Tiền cấp dưỡng nuôi con,