Vietnamese Meaning of child welfare service
Dịch vụ bảo vệ trẻ em
Other Vietnamese words related to Dịch vụ bảo vệ trẻ em
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of child welfare service
- child welfare agency => Cơ quan bảo vệ trẻ em
- child support => Tiền cấp dưỡng nuôi con
- child study => Nghiên cứu trẻ em
- child psychology => Tâm lý trẻ em
- child prodigy => Thần đồng
- child neglect => Bỏ bê trẻ em
- child care => chăm sóc trẻ em
- child => trẻ em
- chilblains => Bỏng lạnh
- chilblained => cóng
- childbearing => sinh con
- childbed => Sinh nở
- childbed fever => Sốt sản hậu
- childbirth => sinh con
- childbirth-preparation class => Lớp học tiền sản
- childcare => chăm sóc trẻ em
- child-centered => Tập trung vào trẻ em
- childcrowing => tiếng trẻ con crying
- childe => Trẻ con
- childe hassam => Childe Hassam
Definitions and Meaning of child welfare service in English
child welfare service (n)
an administrative unit responsible for social work concerned with the welfare and vocational training of children
FAQs About the word child welfare service
Dịch vụ bảo vệ trẻ em
an administrative unit responsible for social work concerned with the welfare and vocational training of children
No synonyms found.
No antonyms found.
child welfare agency => Cơ quan bảo vệ trẻ em, child support => Tiền cấp dưỡng nuôi con, child study => Nghiên cứu trẻ em, child psychology => Tâm lý trẻ em, child prodigy => Thần đồng,