Vietnamese Meaning of child study
Nghiên cứu trẻ em
Other Vietnamese words related to Nghiên cứu trẻ em
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of child study
- child support => Tiền cấp dưỡng nuôi con
- child welfare agency => Cơ quan bảo vệ trẻ em
- child welfare service => Dịch vụ bảo vệ trẻ em
- childbearing => sinh con
- childbed => Sinh nở
- childbed fever => Sốt sản hậu
- childbirth => sinh con
- childbirth-preparation class => Lớp học tiền sản
- childcare => chăm sóc trẻ em
- child-centered => Tập trung vào trẻ em
Definitions and Meaning of child study in English
child study ()
A scientific study of children, undertaken for the purpose of discovering the laws of development of the body and the mind from birth to manhood.
FAQs About the word child study
Nghiên cứu trẻ em
A scientific study of children, undertaken for the purpose of discovering the laws of development of the body and the mind from birth to manhood.
No synonyms found.
No antonyms found.
child psychology => Tâm lý trẻ em, child prodigy => Thần đồng, child neglect => Bỏ bê trẻ em, child care => chăm sóc trẻ em, child => trẻ em,