Vietnamese Meaning of child support
Tiền cấp dưỡng nuôi con
Other Vietnamese words related to Tiền cấp dưỡng nuôi con
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of child support
- child welfare agency => Cơ quan bảo vệ trẻ em
- child welfare service => Dịch vụ bảo vệ trẻ em
- childbearing => sinh con
- childbed => Sinh nở
- childbed fever => Sốt sản hậu
- childbirth => sinh con
- childbirth-preparation class => Lớp học tiền sản
- childcare => chăm sóc trẻ em
- child-centered => Tập trung vào trẻ em
- childcrowing => tiếng trẻ con crying
Definitions and Meaning of child support in English
child support (n)
court-ordered support paid by one spouse to the other who has custody of the children after the parents are separated
FAQs About the word child support
Tiền cấp dưỡng nuôi con
court-ordered support paid by one spouse to the other who has custody of the children after the parents are separated
No synonyms found.
No antonyms found.
child study => Nghiên cứu trẻ em, child psychology => Tâm lý trẻ em, child prodigy => Thần đồng, child neglect => Bỏ bê trẻ em, child care => chăm sóc trẻ em,