Vietnamese Meaning of busied
bận rộn
Other Vietnamese words related to bận rộn
Nearest Words of busied
- busily => bận rộn
- business => kinh doanh
- business activity => hoạt động kinh doanh
- business address => Địa chỉ kinh doanh
- business agent => Đại lý kinh doanh
- business card => danh thiếp
- business college => Trường kinh doanh
- business community => cộng đồng doanh nghiệp
- business concern => Mối quan tâm kinh doanh
- business cycle => Chu kỳ kinh doanh
Definitions and Meaning of busied in English
busied (imp. & p. p.)
of Busy
FAQs About the word busied
bận rộn
of Busy
bị mê hoặc,đắm chìm,quan tâm,tò mò,có liên quan,đã chiếm dụng,hấp thụ,bị hấp dẫn,bối rối,bối rối
chán,mệt mỏi,mệt mỏi,mệt mỏi,Tái nhợt
bushytail woodrat => Chuột gỗ đuôi xù, bushy aster => Bụi cúc sao, bushy => rậm rạp (tóc), bushwhacking => dọn dường, bushwhacker => kẻ cướp rừng,