FAQs About the word bushment

mai phục

A thicket; a cluster of bushes., An ambuscade.

No synonyms found.

No antonyms found.

bushmen => Người Busman, bushman's poison => Thuốc độc dành cho người rừng, bushman => Thổ dân, bushless => không chổi than, bush-league => ngô nghê,