FAQs About the word bunk bed

Definition not available

beds built one above the other

ghế sô pha,Giường lông vũ,võng,Giường Murphy,Giường xe trượt tuyết,Ghế sofa,Giường sofa,Giường sô pha,Giường kéo,Giường nước

No antonyms found.

bunk => giường tầng, bunji-bunji => bungee-bungee, bunion => bunion, bungo => banjo, bunglingly => vụng về,