FAQs About the word bullyboys

Definition not available

a swaggering bully

những kẻ bắt nạt,kẻ thù,những kẻ quấy rối,kẻ hù doạ,côn đồ,gangster,hec-ta,áp bức,Kẻ tra tấn,tác nhân đối kháng

No antonyms found.

bullwhip => roi da, bulls => bò đực, bullishness => sự lạc quan, bullishly => lạc quan, bulling => bắt nạt,