Vietnamese Meaning of bug out
bug out
Other Vietnamese words related to bug out
Nearest Words of bug out
Definitions and Meaning of bug out in English
bug out (v)
bulge outward
FAQs About the word bug out
Definition not available
bulge outward
bu lông,thoát,Chạy trốn,ruồi,Rút lui,chạy,hết,tháo lui,Cút,Phá vỡ
râu,Đối đầu,dám,thách thức,Mặt,ở lại,cư trú,dũng cảm,sống,đi dạo
bug => Lỗi, bufonite => Đá cóc, bufonidae => Cóc, bufo viridis => Cóc xanh, bufo microscaphus => Bufo microscaphus,