Vietnamese Meaning of bruits

tiếng ồn

Other Vietnamese words related to tiếng ồn

Definitions and Meaning of bruits in English

bruits

noise, din, any of several generally abnormal sounds heard on auscultation, to spread by report or rumor, report, rumor, report entry 1 sense 1a, rumor

FAQs About the word bruits

tiếng ồn

noise, din, any of several generally abnormal sounds heard on auscultation, to spread by report or rumor, report, rumor, report entry 1 sense 1a, rumor

Người trò chuyện,tiếng ồn,lục lạc,gầm,Tóc mái,kêu la,khoác lác,ẩu đả,cacophony,tiếng ồn ào

yên ắng,sự im lặng,vẫn,làm dịu.,làm im lặng,giảm bớt,thanh thản,sự yên tĩnh,sự tĩnh lặng,sự an tâm

bruiting (about) => ồn ào, rải rác, bruit (about) => tiếng ồn (về), bruises => vết bầm, browses => Duyệt, brownnosers => Kẻ nịnh nọt,