FAQs About the word bruiting (about)

ồn ào, rải rác

ồn ào,vạch trần,lan truyền tin đồn,lời thì thầm,tung hứng (về),luân chuyển,Tiết lộ,ám chỉ,ám chỉ,để lộ

No antonyms found.

bruit (about) => tiếng ồn (về), bruises => vết bầm, browses => Duyệt, brownnosers => Kẻ nịnh nọt, brownnoser => kẻ nịnh nọt,