Vietnamese Meaning of branchy
Có nhiều cành
Other Vietnamese words related to Có nhiều cành
Nearest Words of branchy
Definitions and Meaning of branchy in English
branchy (a)
having many branches
branchy (a.)
Full of branches; having wide-spreading branches; consisting of branches.
FAQs About the word branchy
Có nhiều cành
having many branchesFull of branches; having wide-spreading branches; consisting of branches.
chân tay,Cành cây,Cành,cành,nhánh,sự tăng trưởng,bình xịt,cành,cựa
nước thải,Sông nhánh
branchlet => cành, branchless => không phân nhánh, branchiura => giáp xác mang, branchiostomidae => Giáp đầu, branchiostoma => Vạch chỉ,