Vietnamese Meaning of branchiostomidae
Giáp đầu
Other Vietnamese words related to Giáp đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of branchiostomidae
- branchiostoma => Vạch chỉ
- branchiostegous => branchiosteg
- branchiostegidae => Cá mang nắp
- branchiostege => Mang cá
- branchiostegal => Xương nắp mang
- branchiopodous => giáp xác
- branchiopodan => branchiopodan
- branchiopoda => Động vật giáp xác
- branchiopod crustacean => Động vật giáp xác chân bụng
- branchiopod => Các loài Branchiopoda
Definitions and Meaning of branchiostomidae in English
branchiostomidae (n)
lancelets
FAQs About the word branchiostomidae
Giáp đầu
lancelets
No synonyms found.
No antonyms found.
branchiostoma => Vạch chỉ, branchiostegous => branchiosteg, branchiostegidae => Cá mang nắp, branchiostege => Mang cá, branchiostegal => Xương nắp mang,