FAQs About the word branchiostoma

Vạch chỉ

The lancelet. See Amphioxus.

No synonyms found.

No antonyms found.

branchiostegous => branchiosteg, branchiostegidae => Cá mang nắp, branchiostege => Mang cá, branchiostegal => Xương nắp mang, branchiopodous => giáp xác,