Vietnamese Meaning of bord
bản
Other Vietnamese words related to bản
- hiệp hội
- buồng
- Hội đồng
- tình anh em
- nhóm
- Viện
- chế độ
- Tổ chức
- Xã hội
- Tình huynh đệ
- cán bộ
- chương
- câu lạc bộ
- tập thể
- đại học
- xã
- cộng đồng
- hội nghị
- Liên doanh
- học bổng
- mạ vàng
- hội
- giải đấu
- đơn hàng
- đội
- liên minh
- Đoàn nhạc
- Khối
- cơ thể
- Chi nhánh
- Trại
- cartel
- vòng tròn
- gia tộc
- bè phái
- liên minh
- kết hợp
- Liên bang
- âm mưu
- hợp tác xã
- nhóm người thân thiết
- Phi hành đoàn
- trung thành
- gấp
- băng nhóm
- Chế độ quân phiệt
- Địa phương
- nhiều
- Thành viên
- trang phục
- hợp tác
- tiệc tùng
- bộ
- Tình chị em
- hội bạn
- Hội nữ sinh
- Đội
- tập đoàn
Nearest Words of bord
Definitions and Meaning of bord in English
bord (n.)
A board; a table.
The face of coal parallel to the natural fissures.
See Bourd.
FAQs About the word bord
bản
A board; a table., The face of coal parallel to the natural fissures., See Bourd.
hiệp hội,buồng,Hội đồng,tình anh em,nhóm,Viện,chế độ,Tổ chức,Xã hội,Tình huynh đệ
tống ra,trục xuất
borborygm => ruột sôi, borax => ô bo ra, borated => chứa borat, borate => borat, borassus flabellifer => Cây thốt nốt,