Vietnamese Meaning of bord

bản

Other Vietnamese words related to bản

Definitions and Meaning of bord in English

Webster

bord (n.)

A board; a table.

The face of coal parallel to the natural fissures.

See Bourd.

FAQs About the word bord

bản

A board; a table., The face of coal parallel to the natural fissures., See Bourd.

hiệp hội,buồng,Hội đồng,tình anh em,nhóm,Viện,chế độ,Tổ chức,Xã hội,Tình huynh đệ

tống ra,trục xuất

borborygm => ruột sôi, borax => ô bo ra, borated => chứa borat, borate => borat, borassus flabellifer => Cây thốt nốt,