Vietnamese Meaning of boner
boner
Other Vietnamese words related to boner
Nearest Words of boner
Definitions and Meaning of boner in English
boner (n)
an embarrassing mistake
FAQs About the word boner
Definition not available
an embarrassing mistake
miếng bịt miệng,tiếng hú,truyện cười,buồn cười,cười,bạo loạn,tiếng hét,lời châm biếm,sự hóm hỉnh,vết nứt
chán nản,sự thất vọng
bonemeal => bột xương, bonelike => giống xương, bonelet => xương, boneless => Không xương, bone-lazy => lười như hủi,