Vietnamese Meaning of bluecoat
Áo khoác màu xanh
Other Vietnamese words related to Áo khoác màu xanh
Nearest Words of bluecoat
Definitions and Meaning of bluecoat in English
bluecoat (n)
a person dressed all in blue (as a soldier or sailor)
bluecoat (n.)
One dressed in blue, as a soldier, a sailor, a beadle, etc.
FAQs About the word bluecoat
Áo khoác màu xanh
a person dressed all in blue (as a soldier or sailor)One dressed in blue, as a soldier, a sailor, a beadle, etc.
cảnh sát,con bò đực,cảnh sát,cảnh sát,Đồng,hiến binh,sĩ quan,dụng cụ gọt vỏ,cảnh sát,cảnh sát
No antonyms found.
blue-chip => Cổ phiếu hạng nhất, bluebreast => chim sẻ xanh, bluebottle => Ruồi xanh, blue-bonnet => Ngô đồng, bluebonnet => Linh lăng,