FAQs About the word blued

xanh

of Blue

No synonyms found.

No antonyms found.

blue-collar => Cổ xanh, bluecoat => Áo khoác màu xanh, blue-chip => Cổ phiếu hạng nhất, bluebreast => chim sẻ xanh, bluebottle => Ruồi xanh,