Vietnamese Meaning of blind side
Điểm mù
Other Vietnamese words related to Điểm mù
- làm bối rối
- làm bối rối
- thổi bay
- Làm lầm lẫn
- làm bối rối
- choáng váng
- làm mất tinh thần
- làm bối rối
- Thất vọng
- Hũ
- xáo trộn
- bối rối
- chấn động
- ngạc nhiên
- làm kinh ngạc
- làm kinh ngạc
- làm ngạc nhiên
- sững sờ
- làm cho sửng sốt
- Ngớ người
- làm phũ phàng
- sốc
- làm cho hoảng hốt
- choáng
- Làm choáng váng
- bất ngờ
- làm đổ
- sàn
- đá
- Sấm rền
Nearest Words of blind side
Definitions and Meaning of blind side in English
blind side (n)
the side on which your vision is limited or obstructed
FAQs About the word blind side
Điểm mù
the side on which your vision is limited or obstructed
làm bối rối,làm bối rối,thổi bay,Làm lầm lẫn,làm bối rối,choáng váng,làm mất tinh thần,làm bối rối,Thất vọng,Hũ
No antonyms found.
blind reader => Độc giả khiếm thị, blind person => người mù, blind landing => Hạ cánh không nhìn thấy, blind gut => Phụ lục ruột thừa, blind flying => bay mù,