Vietnamese Meaning of biodiversity
đa dạng sinh học
Other Vietnamese words related to đa dạng sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biodiversity
- biodegrade => phân hủy sinh học
- biodegradable pollution => Ô nhiễm phân huỷ sinh học
- biodegradable => có khả năng phân huỷ sinh học
- biodefense => Phòng vệ sinh học
- biodefence => phòng vệ sinh học
- bioclimatology => Khí hậu sinh học
- bioclimatic => Sinh học-khí hậu
- biochip => Vi mạch sinh học
- biochemistry => Hóa sinh
- biochemist => Nhà hóa sinh
Definitions and Meaning of biodiversity in English
biodiversity (n)
the diversity of plant and animal life in a particular habitat (or in the world as a whole)
FAQs About the word biodiversity
đa dạng sinh học
the diversity of plant and animal life in a particular habitat (or in the world as a whole)
No synonyms found.
No antonyms found.
biodegrade => phân hủy sinh học, biodegradable pollution => Ô nhiễm phân huỷ sinh học, biodegradable => có khả năng phân huỷ sinh học, biodefense => Phòng vệ sinh học, biodefence => phòng vệ sinh học,