Vietnamese Meaning of biochip
Vi mạch sinh học
Other Vietnamese words related to Vi mạch sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biochip
- bioclimatic => Sinh học-khí hậu
- bioclimatology => Khí hậu sinh học
- biodefence => phòng vệ sinh học
- biodefense => Phòng vệ sinh học
- biodegradable => có khả năng phân huỷ sinh học
- biodegradable pollution => Ô nhiễm phân huỷ sinh học
- biodegrade => phân hủy sinh học
- biodiversity => đa dạng sinh học
- biodynamic => biodynamic
- biodynamical => sinh học động
Definitions and Meaning of biochip in English
biochip (n)
a microchip that uses tiny strands of DNA to latch onto and quickly recognize thousands of genes at a time; intended for use in a biological environment
FAQs About the word biochip
Vi mạch sinh học
a microchip that uses tiny strands of DNA to latch onto and quickly recognize thousands of genes at a time; intended for use in a biological environment
No synonyms found.
No antonyms found.
biochemistry => Hóa sinh, biochemist => Nhà hóa sinh, biochemically => về mặt hóa sinh, biochemical mechanism => Cơ chế phi sinh hóa, biochemical => sinh hóa,