Vietnamese Meaning of biodefense
Phòng vệ sinh học
Other Vietnamese words related to Phòng vệ sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biodefense
- biodefence => phòng vệ sinh học
- bioclimatology => Khí hậu sinh học
- bioclimatic => Sinh học-khí hậu
- biochip => Vi mạch sinh học
- biochemistry => Hóa sinh
- biochemist => Nhà hóa sinh
- biochemically => về mặt hóa sinh
- biochemical mechanism => Cơ chế phi sinh hóa
- biochemical => sinh hóa
- biocellate => hai tế bào
- biodegradable => có khả năng phân huỷ sinh học
- biodegradable pollution => Ô nhiễm phân huỷ sinh học
- biodegrade => phân hủy sinh học
- biodiversity => đa dạng sinh học
- biodynamic => biodynamic
- biodynamical => sinh học động
- biodynamics => sinh động lực
- bioelectricity => điện sinh học
- bioengineering => Kỹ thuật sinh học
- bioethics => Đạo đức sinh học
Definitions and Meaning of biodefense in English
biodefense (n)
procedures involved in taking defensive measures against attacks using biological agents
FAQs About the word biodefense
Phòng vệ sinh học
procedures involved in taking defensive measures against attacks using biological agents
No synonyms found.
No antonyms found.
biodefence => phòng vệ sinh học, bioclimatology => Khí hậu sinh học, bioclimatic => Sinh học-khí hậu, biochip => Vi mạch sinh học, biochemistry => Hóa sinh,