Vietnamese Meaning of biodynamics
sinh động lực
Other Vietnamese words related to sinh động lực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biodynamics
- biodynamical => sinh học động
- biodynamic => biodynamic
- biodiversity => đa dạng sinh học
- biodegrade => phân hủy sinh học
- biodegradable pollution => Ô nhiễm phân huỷ sinh học
- biodegradable => có khả năng phân huỷ sinh học
- biodefense => Phòng vệ sinh học
- biodefence => phòng vệ sinh học
- bioclimatology => Khí hậu sinh học
- bioclimatic => Sinh học-khí hậu
Definitions and Meaning of biodynamics in English
biodynamics (n.)
The doctrine of vital forces or energy.
The branch of biology which treats of the active vital phenomena of organisms; -- opposed to biostatics.
FAQs About the word biodynamics
sinh động lực
The doctrine of vital forces or energy., The branch of biology which treats of the active vital phenomena of organisms; -- opposed to biostatics.
No synonyms found.
No antonyms found.
biodynamical => sinh học động, biodynamic => biodynamic, biodiversity => đa dạng sinh học, biodegrade => phân hủy sinh học, biodegradable pollution => Ô nhiễm phân huỷ sinh học,