Vietnamese Meaning of bioethics
Đạo đức sinh học
Other Vietnamese words related to Đạo đức sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bioethics
- bioengineering => Kỹ thuật sinh học
- bioelectricity => điện sinh học
- biodynamics => sinh động lực
- biodynamical => sinh học động
- biodynamic => biodynamic
- biodiversity => đa dạng sinh học
- biodegrade => phân hủy sinh học
- biodegradable pollution => Ô nhiễm phân huỷ sinh học
- biodegradable => có khả năng phân huỷ sinh học
- biodefense => Phòng vệ sinh học
Definitions and Meaning of bioethics in English
bioethics (n)
the branch of ethics that studies moral values in the biomedical sciences
FAQs About the word bioethics
Đạo đức sinh học
the branch of ethics that studies moral values in the biomedical sciences
No synonyms found.
No antonyms found.
bioengineering => Kỹ thuật sinh học, bioelectricity => điện sinh học, biodynamics => sinh động lực, biodynamical => sinh học động, biodynamic => biodynamic,