Vietnamese Meaning of bedaubing
bôi bẩn
Other Vietnamese words related to bôi bẩn
Nearest Words of bedaubing
Definitions and Meaning of bedaubing in English
bedaubing (p. pr. & vb. n.)
of Bedaub
FAQs About the word bedaubing
bôi bẩn
of Bedaub
lớp phủ,Tranh,Chiến dịch bôi nhọ,Xức dầu,phỉ báng,bôi,trát tường,Nhuộm màu,bùn,làm hoen ố
No antonyms found.
bedaubed => dơ bẩn, bedaub => bôi bẩn, bedashing => đẹp trai, bedashed => giận dữ, bed-and-breakfast => Nhà nghỉ dạng giường và bữa sáng,