Vietnamese Meaning of became
trở thành
Other Vietnamese words related to trở thành
Nearest Words of became
Definitions and Meaning of became in English
became ()
imp. of Become.
became (imp.)
of Become
FAQs About the word became
trở thành
imp. of Become., of Become
đến,đã có,lớn lên,quay,đã đi,chạy,thay đổi,đã thay đổi,biến chất,chỉnh sửa
tiếp tục,vẫn,ở lại,là,nấn ná,cư trú,nơi ở
becalming => làm dịu, becalmed => êm ả, becalm => Làm dịu, bebung => bêbông, bebop => nhạc bebop,