Vietnamese Meaning of beauteousness

Vẻ đẹp

Other Vietnamese words related to Vẻ đẹp

Definitions and Meaning of beauteousness in English

Wordnet

beauteousness (n)

the quality of being good looking and attractive

FAQs About the word beauteousness

Vẻ đẹp

the quality of being good looking and attractive

sự hấp dẫn,vẻ đẹp,vẻ đẹp,Vẻ đẹp,Mỹ học,đơn kháng cáo,sự hấp dẫn,vẻ đẹp,dễ thương,sự thanh lịch

kỳ dị,Sự xấu xí,ấm cúng,sự giản dị,sự xấu xí,không hấp dẫn,xấu xí,Sự đê tiện,xấu xí,vết thâm

beauteous => đẹp, beaut => vẻ đẹp, beauship => tình bạn, beauseant => Beauseant, beaus => người hâm mộ,