Vietnamese Meaning of beautician
thợ thẩm mỹ
Other Vietnamese words related to thợ thẩm mỹ
Nearest Words of beautician
Definitions and Meaning of beautician in English
beautician (n)
someone who works in a beauty parlor
FAQs About the word beautician
thợ thẩm mỹ
someone who works in a beauty parlor
thợ làm tóc,chuyên viên thẩm mỹ,thợ cắt tóc,thợ làm tóc,thợ cắt tóc,Thợ làm tóc,Nhà tạo mẫu,Bác sĩ chuyên khoa tóc và da đầu,thợ cắt tóc
No antonyms found.
beauteousness => Vẻ đẹp, beauteous => đẹp, beaut => vẻ đẹp, beauship => tình bạn, beauseant => Beauseant,