Vietnamese Meaning of coiffeuse
thợ làm tóc
Other Vietnamese words related to thợ làm tóc
Nearest Words of coiffeuse
Definitions and Meaning of coiffeuse in English
coiffeuse (n)
a woman hairdresser
FAQs About the word coiffeuse
thợ làm tóc
a woman hairdresser
thợ thẩm mỹ,thợ làm tóc,chuyên viên thẩm mỹ,thợ cắt tóc,thợ cắt tóc,Nhà tạo mẫu,thợ cắt tóc,Thợ làm tóc,Bác sĩ chuyên khoa tóc và da đầu
No antonyms found.
coiffeur => thợ làm tóc, coiffe => tiệm cắt tóc, coif => mũ trùm đầu, cohune-nut oil => Dầu quả cohune, cohune palm => Cây cọ Cohune,