FAQs About the word battering

Definition not available

the act of subjecting to strong attackof Batter

chê bai,cú đấm,đánh đập,đánh bại,sự va đập,đập mạnh,đập,đánh đập,đánh đập,Búp phê

No antonyms found.

batteries => pin, batter-fried => chiên bột, batterer => kẻ bạo lực, battered => Tàn tạ, battercake => Bánh kếp,