FAQs About the word bang away (at)

Definition not available

Pháo kích,Bột,Chiến tranh chớp nhoáng,Búp phê,đại bác,chiến lợi phẩm,Hạt nhân,vữa trát,Bao,phục kích

bìa,Bảo vệ,bảo vệ,an toàn,Vệ binh,khiên

bang away => đánh ra xa, banes => tai ương, bandying words => trao đổi từ ngữ, bandying (about) => tung hứng (về), bandy words => lời sáo rỗng,