FAQs About the word banging away (at)

Đập xa (vào)

pháo kích,bao vây,chiến tranh chớp nhoáng,sự rung động,Pháo kích,đại bác,trát tường,Phục kích,phục kích,Đang vây hãm

bao phủ,bảo vệ,bảo vệ,bảo vệ,canh gác,tấm chắn

banging away => đập mạnh, banged up => đập mạnh, banged away (at) => nện (vào), banged away => đánh mạnh ra xa, bang-bang => bang-bang,