Vietnamese Meaning of autumnal
mùa thu
Other Vietnamese words related to mùa thu
Nearest Words of autumnal
- autumn sneezeweed => Hắt xì mùa thu
- autumn pumpkin => bí ngô mùa thu
- autumn crocus => Hoa nghệ tây mùa thu
- autumn => mùa thu
- autotypy => Bản in hình tự động
- autotypography => Tự in ấn
- autotypic => Tự động hóa
- autotype => Tự động đánh máy
- autotropism => Tự dưỡng
- autotrophic organism => Sinh vật tự dưỡng
Definitions and Meaning of autumnal in English
autumnal (a)
of or characteristic of or occurring in autumn
autumnal (s)
characteristic of late maturity verging on decline
autumnal (a.)
Of, belonging to, or peculiar to, autumn; as, an autumnal tint; produced or gathered in autumn; as, autumnal fruits; flowering in autumn; as, an autumnal plant.
Past the middle of life; in the third stage.
FAQs About the word autumnal
mùa thu
of or characteristic of or occurring in autumn, characteristic of late maturity verging on declineOf, belonging to, or peculiar to, autumn; as, an autumnal tint
buổi chiều,tuổi,buổi tối,hoàng hôn,mùa đông,thế giới bên kia,giữa,hoàng hôn,tuổi trưởng thành,Truyền thuyết
tuổi thanh thiếu niên,mùa xuân,Thanh niên
autumn sneezeweed => Hắt xì mùa thu, autumn pumpkin => bí ngô mùa thu, autumn crocus => Hoa nghệ tây mùa thu, autumn => mùa thu, autotypy => Bản in hình tự động,