FAQs About the word autotypy

Bản in hình tự động

process for producing permanent prints in a carbon pigmentThe art or process of making autotypes.

No synonyms found.

No antonyms found.

autotypography => Tự in ấn, autotypic => Tự động hóa, autotype => Tự động đánh máy, autotropism => Tự dưỡng, autotrophic organism => Sinh vật tự dưỡng,