Vietnamese Meaning of atomic weapon
Vũ khí hạt nhân
Other Vietnamese words related to Vũ khí hạt nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic weapon
- atomic warhead => đầu đạn hạt nhân
- atomic theory => thuyết nguyên tử
- atomic spectrum => Phổ nguyên tử
- atomic reactor => Lò phản ứng hạt nhân
- atomic power => Năng lượng nguyên tử
- atomic pile => Đống nguyên tử
- atomic physics => Vật lý nguyên tử
- atomic number 99 => Số hiệu nguyên tử 99
- atomic number 98 => Số hiệu nguyên tử 98
- atomic number 97 => số hiệu nguyên tử 97
Definitions and Meaning of atomic weapon in English
atomic weapon (n)
a weapon of mass destruction whose explosive power derives from a nuclear reaction
FAQs About the word atomic weapon
Vũ khí hạt nhân
a weapon of mass destruction whose explosive power derives from a nuclear reaction
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic warhead => đầu đạn hạt nhân, atomic theory => thuyết nguyên tử, atomic spectrum => Phổ nguyên tử, atomic reactor => Lò phản ứng hạt nhân, atomic power => Năng lượng nguyên tử,