Vietnamese Meaning of atomic theory
thuyết nguyên tử
Other Vietnamese words related to thuyết nguyên tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic theory
- atomic spectrum => Phổ nguyên tử
- atomic reactor => Lò phản ứng hạt nhân
- atomic power => Năng lượng nguyên tử
- atomic pile => Đống nguyên tử
- atomic physics => Vật lý nguyên tử
- atomic number 99 => Số hiệu nguyên tử 99
- atomic number 98 => Số hiệu nguyên tử 98
- atomic number 97 => số hiệu nguyên tử 97
- atomic number 96 => Số hiệu nguyên tử 96
- atomic number 95 => Số hiệu nguyên tử 95
- atomic warhead => đầu đạn hạt nhân
- atomic weapon => Vũ khí hạt nhân
- atomic weight => khối lượng nguyên tử
- atomical => nguyên tử
- atomically => theo cách nguyên tử
- atomician => Nhà nguyên tử
- atomicism => thuyết nguyên tử
- atomicity => tính nguyên tử
- atomisation => sự nguyên tử hóa
- atomise => phun sương
Definitions and Meaning of atomic theory in English
atomic theory (n)
a theory of the structure of the atom
(chemistry) any theory in which all matter is composed of tiny discrete finite indivisible indestructible particles
FAQs About the word atomic theory
thuyết nguyên tử
a theory of the structure of the atom, (chemistry) any theory in which all matter is composed of tiny discrete finite indivisible indestructible particles
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic spectrum => Phổ nguyên tử, atomic reactor => Lò phản ứng hạt nhân, atomic power => Năng lượng nguyên tử, atomic pile => Đống nguyên tử, atomic physics => Vật lý nguyên tử,