Vietnamese Meaning of atomic physics
Vật lý nguyên tử
Other Vietnamese words related to Vật lý nguyên tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic physics
- atomic number 99 => Số hiệu nguyên tử 99
- atomic number 98 => Số hiệu nguyên tử 98
- atomic number 97 => số hiệu nguyên tử 97
- atomic number 96 => Số hiệu nguyên tử 96
- atomic number 95 => Số hiệu nguyên tử 95
- atomic number 94 => Số hiệu nguyên tử 94
- atomic number 93 => Số hiệu nguyên tử 93
- atomic number 92 => số hiệu nguyên tử 92
- atomic number 91 => Số nguyên tử 91
- atomic number 90 => số hiệu nguyên tử 90
- atomic pile => Đống nguyên tử
- atomic power => Năng lượng nguyên tử
- atomic reactor => Lò phản ứng hạt nhân
- atomic spectrum => Phổ nguyên tử
- atomic theory => thuyết nguyên tử
- atomic warhead => đầu đạn hạt nhân
- atomic weapon => Vũ khí hạt nhân
- atomic weight => khối lượng nguyên tử
- atomical => nguyên tử
- atomically => theo cách nguyên tử
Definitions and Meaning of atomic physics in English
atomic physics (n)
the branch of physics that studies the internal structure of atomic nuclei
FAQs About the word atomic physics
Vật lý nguyên tử
the branch of physics that studies the internal structure of atomic nuclei
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 99 => Số hiệu nguyên tử 99, atomic number 98 => Số hiệu nguyên tử 98, atomic number 97 => số hiệu nguyên tử 97, atomic number 96 => Số hiệu nguyên tử 96, atomic number 95 => Số hiệu nguyên tử 95,