Vietnamese Meaning of atomic number 94
Số hiệu nguyên tử 94
Other Vietnamese words related to Số hiệu nguyên tử 94
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 94
- atomic number 93 => Số hiệu nguyên tử 93
- atomic number 92 => số hiệu nguyên tử 92
- atomic number 91 => Số nguyên tử 91
- atomic number 90 => số hiệu nguyên tử 90
- atomic number 9 => Số hiệu nguyên tử 9
- atomic number 89 => Số hiệu nguyên tử 89
- atomic number 88 => Số hiệu nguyên tử 88
- atomic number 87 => Số hiệu nguyên tử 87
- atomic number 86 => số nguyên tử 86
- atomic number 85 => số hiệu nguyên tử 85
- atomic number 95 => Số hiệu nguyên tử 95
- atomic number 96 => Số hiệu nguyên tử 96
- atomic number 97 => số hiệu nguyên tử 97
- atomic number 98 => Số hiệu nguyên tử 98
- atomic number 99 => Số hiệu nguyên tử 99
- atomic physics => Vật lý nguyên tử
- atomic pile => Đống nguyên tử
- atomic power => Năng lượng nguyên tử
- atomic reactor => Lò phản ứng hạt nhân
- atomic spectrum => Phổ nguyên tử
Definitions and Meaning of atomic number 94 in English
atomic number 94 (n)
a solid silvery grey radioactive transuranic element whose atoms can be split when bombarded with neutrons; found in minute quantities in uranium ores but is usually synthesized in nuclear reactors; 13 isotopes are known with the most important being plutonium 239
FAQs About the word atomic number 94
Số hiệu nguyên tử 94
a solid silvery grey radioactive transuranic element whose atoms can be split when bombarded with neutrons; found in minute quantities in uranium ores but is us
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 93 => Số hiệu nguyên tử 93, atomic number 92 => số hiệu nguyên tử 92, atomic number 91 => Số nguyên tử 91, atomic number 90 => số hiệu nguyên tử 90, atomic number 9 => Số hiệu nguyên tử 9,