Vietnamese Meaning of atomic weight
khối lượng nguyên tử
Other Vietnamese words related to khối lượng nguyên tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic weight
- atomic weapon => Vũ khí hạt nhân
- atomic warhead => đầu đạn hạt nhân
- atomic theory => thuyết nguyên tử
- atomic spectrum => Phổ nguyên tử
- atomic reactor => Lò phản ứng hạt nhân
- atomic power => Năng lượng nguyên tử
- atomic pile => Đống nguyên tử
- atomic physics => Vật lý nguyên tử
- atomic number 99 => Số hiệu nguyên tử 99
- atomic number 98 => Số hiệu nguyên tử 98
Definitions and Meaning of atomic weight in English
atomic weight (n)
(chemistry) the mass of an atom of a chemical element expressed in atomic mass units
FAQs About the word atomic weight
khối lượng nguyên tử
(chemistry) the mass of an atom of a chemical element expressed in atomic mass units
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic weapon => Vũ khí hạt nhân, atomic warhead => đầu đạn hạt nhân, atomic theory => thuyết nguyên tử, atomic spectrum => Phổ nguyên tử, atomic reactor => Lò phản ứng hạt nhân,