Vietnamese Meaning of atomic number 10
atomic number 10
Other Vietnamese words related to atomic number 10
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 10
- atomic number 1 => số nguyên tử 1
- atomic number => số hiệu nguyên tử
- atomic mass unit => đơn vị khối lượng nguyên tử
- atomic mass => Khối lượng nguyên tử
- atomic explosion => Vụ nổ bom nguyên tử
- atomic energy commission => Ủy ban Năng lượng nguyên tử
- atomic energy => năng lượng nguyên tử
- atomic cocktail => Cocktail nguyên tử
- atomic clock => Đồng hồ nguyên tử
- atomic bomb => Bom nguyên tử
- atomic number 100 => Số nguyên tử 100
- atomic number 101 => số hiệu nguyên tử 101
- atomic number 102 => số nguyên tử 102
- atomic number 103 => Số hiệu nguyên tử 103
- atomic number 104 => số hiệu nguyên tử 104
- atomic number 105 => Số hiệu nguyên tử 105
- atomic number 106 => số nguyên tử 106
- atomic number 107 => Số hiệu nguyên tử 107
- atomic number 108 => số hiệu nguyên tử 108
- atomic number 109 => số hiệu nguyên tử 109
Definitions and Meaning of atomic number 10 in English
atomic number 10 (n)
a colorless odorless gaseous element that give a red glow in a vacuum tube; one of the six inert gasses; occurs in the air in small amounts
FAQs About the word atomic number 10
Definition not available
a colorless odorless gaseous element that give a red glow in a vacuum tube; one of the six inert gasses; occurs in the air in small amounts
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 1 => số nguyên tử 1, atomic number => số hiệu nguyên tử, atomic mass unit => đơn vị khối lượng nguyên tử, atomic mass => Khối lượng nguyên tử, atomic explosion => Vụ nổ bom nguyên tử,