Vietnamese Meaning of artistically
nghệ thuật
Other Vietnamese words related to nghệ thuật
Nearest Words of artistically
- artistical => nghệ thuật
- artistic style => Phong cách nghệ thuật
- artistic production => Sản xuất nghệ thuật
- artistic movement => phong trào nghệ thuật
- artistic creation => Sáng tạo nghệ thuật
- artistic => nghệ thuật
- artiste => nghệ sĩ
- artist => nghệ sĩ
- artisan's lien => Quyền giữ lại của thợ thủ công
- artisan => Nghệ nhân
- artistry => nghệ thuật
- artist's loft => Gác mái của nghệ sĩ
- artist's model => Người mẫu của nghệ sĩ
- artist's workroom => xưởng làm việc của nghệ sĩ
- artium baccalaurens => Cử nhân khoa học nghệ thuật
- artium magister => Thạc sĩ Nghệ thuật
- artless => vụng về
- artlessly => vô nghệ thuật
- artlessness => ngây thơ
- artly => khéo léo
Definitions and Meaning of artistically in English
artistically (r)
in an artistic manner
FAQs About the word artistically
nghệ thuật
in an artistic manner
văn hóa,thẩm mỹ,thẩm mỹ,thẩm mỹ,thẩm mỹ,Ngon
không văn hóa,không thẩm mỹ,không nghệ thuật
artistical => nghệ thuật, artistic style => Phong cách nghệ thuật, artistic production => Sản xuất nghệ thuật, artistic movement => phong trào nghệ thuật, artistic creation => Sáng tạo nghệ thuật,