Vietnamese Meaning of artiste
nghệ sĩ
Other Vietnamese words related to nghệ sĩ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of artiste
- artist => nghệ sĩ
- artisan's lien => Quyền giữ lại của thợ thủ công
- artisan => Nghệ nhân
- artiodactylous => Guốc chẵn
- artiodactyle => Động vật hữu móng guốc chẵn
- artiodactyla => Động vật guốc chẵn
- artiodactyl mammal => Động vật có vú guốc chẵn
- artiodactyl => Động vật guốc chẵn
- artilleryman => Pháo thủ
- artillery wheel => Bánh xe pháo
- artistic => nghệ thuật
- artistic creation => Sáng tạo nghệ thuật
- artistic movement => phong trào nghệ thuật
- artistic production => Sản xuất nghệ thuật
- artistic style => Phong cách nghệ thuật
- artistical => nghệ thuật
- artistically => nghệ thuật
- artistry => nghệ thuật
- artist's loft => Gác mái của nghệ sĩ
- artist's model => Người mẫu của nghệ sĩ
Definitions and Meaning of artiste in English
artiste (n)
a public performer (a dancer or singer)
artiste (n.)
One peculiarly dexterous and tasteful in almost any employment, as an opera dancer, a hairdresser, a cook.
FAQs About the word artiste
nghệ sĩ
a public performer (a dancer or singer)One peculiarly dexterous and tasteful in almost any employment, as an opera dancer, a hairdresser, a cook.
No synonyms found.
No antonyms found.
artist => nghệ sĩ, artisan's lien => Quyền giữ lại của thợ thủ công, artisan => Nghệ nhân, artiodactylous => Guốc chẵn, artiodactyle => Động vật hữu móng guốc chẵn,