Vietnamese Meaning of artiodactyl
Động vật guốc chẵn
Other Vietnamese words related to Động vật guốc chẵn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of artiodactyl
- artiodactyl mammal => Động vật có vú guốc chẵn
- artiodactyla => Động vật guốc chẵn
- artiodactyle => Động vật hữu móng guốc chẵn
- artiodactylous => Guốc chẵn
- artisan => Nghệ nhân
- artisan's lien => Quyền giữ lại của thợ thủ công
- artist => nghệ sĩ
- artiste => nghệ sĩ
- artistic => nghệ thuật
- artistic creation => Sáng tạo nghệ thuật
Definitions and Meaning of artiodactyl in English
artiodactyl (n)
placental mammal having hooves with an even number of functional toes on each foot
artiodactyl (a)
of or relating to or belonging to mammals of the order Artiodactyla
FAQs About the word artiodactyl
Động vật guốc chẵn
placental mammal having hooves with an even number of functional toes on each foot, of or relating to or belonging to mammals of the order Artiodactyla
No synonyms found.
No antonyms found.
artilleryman => Pháo thủ, artillery wheel => Bánh xe pháo, artillery unit => Đơn vị pháo binh, artillery shell => Đạn pháo, artillery plant => Nhà máy pháo binh,